Song song hóa là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Song song hóa là quá trình chia nhỏ tác vụ tính toán để thực hiện đồng thời trên nhiều phần tử xử lý nhằm rút ngắn thời gian và tăng hiệu suất hệ thống. Đây là nền tảng trong các lĩnh vực như học máy, mô phỏng khoa học và xử lý dữ liệu lớn, dựa trên phần mềm, phần cứng và mô hình tổ chức phù hợp.

Định nghĩa và khái niệm song song hóa

Song song hóa (parallelization) là quá trình chia nhỏ một bài toán hoặc tác vụ tính toán thành nhiều phần độc lập hoặc bán độc lập để thực hiện đồng thời trên nhiều đơn vị xử lý. Các đơn vị xử lý này có thể là lõi CPU, luồng logic, GPU, FPGA hoặc thậm chí là các máy tính khác nhau trong hệ thống phân tán. Mục tiêu chính của song song hóa là rút ngắn thời gian tính toán, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên phần cứng và cải thiện hiệu suất toàn hệ thống.

Trong các hệ thống tính toán hiện đại, song song hóa không còn là tùy chọn mà trở thành yêu cầu thiết yếu. Khi tốc độ xung nhịp của CPU đạt tới giới hạn vật lý và công suất, việc tăng hiệu năng thông qua số lượng lõi xử lý và song song hóa trở thành xu hướng chủ đạo. Song song hóa không chỉ áp dụng trong khoa học máy tính mà còn hiện diện trong học máy, mô phỏng vật lý, xử lý hình ảnh, mô hình tài chính và hàng loạt lĩnh vực khoa học - kỹ thuật khác.

Tùy theo kiến trúc phần cứng và đặc điểm bài toán, mức độ song song hóa và cách triển khai sẽ khác nhau. Một số tác vụ có thể dễ dàng chia nhỏ và thực hiện đồng thời mà không ảnh hưởng đến kết quả (tác vụ độc lập), trong khi một số khác yêu cầu đồng bộ hóa chặt chẽ, hạn chế khả năng mở rộng. Do đó, song song hóa cần được xem xét ngay từ giai đoạn thiết kế thuật toán và cấu trúc hệ thống.

Các mô hình song song hóa phổ biến

Việc tổ chức và thực thi tính toán song song phụ thuộc vào mô hình lập trình song song được lựa chọn. Mỗi mô hình phản ánh cách các tiến trình giao tiếp, chia sẻ dữ liệu và đồng bộ với nhau. Tùy theo kiến trúc hệ thống và bài toán cụ thể, các mô hình này sẽ được áp dụng độc lập hoặc kết hợp để đạt hiệu quả tối ưu.

Bốn mô hình chính trong lập trình song song bao gồm:

  • Shared Memory: Nhiều tiến trình chia sẻ cùng một không gian địa chỉ bộ nhớ. Các luồng xử lý giao tiếp thông qua bộ nhớ chung và cần sử dụng cơ chế đồng bộ (mutex, semaphore). Mô hình này phổ biến trong hệ thống đa lõi CPU và sử dụng công cụ như OpenMP hoặc Pthreads.
  • Distributed Memory: Mỗi tiến trình có bộ nhớ riêng biệt, giao tiếp với nhau thông qua truyền thông mạng. Mô hình này sử dụng thư viện như MPI để gửi/nhận dữ liệu và phù hợp với hệ thống siêu máy tính hoặc cụm máy chủ.
  • SIMD (Single Instruction, Multiple Data): Một lệnh được áp dụng đồng thời trên nhiều phần tử dữ liệu, điển hình trong xử lý vector hoặc GPU. Mô hình này hiệu quả với các bài toán xử lý dữ liệu lặp lại.
  • Hybrid Model: Kết hợp nhiều mô hình, ví dụ dùng OpenMP trong từng node (shared memory) và MPI giữa các node (distributed memory).

Bảng sau so sánh các mô hình phổ biến:

Mô hình Bộ nhớ Giao tiếp Ứng dụng phổ biến
Shared Memory Dùng chung Qua bộ nhớ chung OpenMP, Pthreads
Distributed Memory Riêng biệt Gửi/nhận dữ liệu (MPI) Siêu máy tính, HPC
SIMD Vector hóa Không yêu cầu đồng bộ GPU, AVX, CUDA
Hybrid Kết hợp MPI + OpenMP HPC đa tầng

Phân loại song song hóa theo mức độ trừu tượng

Song song hóa có thể được phân loại theo mức độ trừu tượng và chiến lược triển khai, tùy thuộc vào cách chia nhỏ và phân phối công việc. Ba kiểu song song hóa chính gồm song song hóa dữ liệu, tác vụ và pipeline – mỗi loại có điểm mạnh và hạn chế riêng.

Song song hóa dữ liệu (Data Parallelism): Là cách phổ biến nhất, trong đó cùng một thao tác được áp dụng trên nhiều phần tử dữ liệu độc lập. Mỗi tiến trình xử lý một phần dữ liệu. Ví dụ: tính tổng các phần tử trong mảng lớn, huấn luyện mạng nơ-ron với nhiều minibatch.

Song song hóa tác vụ (Task Parallelism): Mỗi tiến trình thực hiện một tác vụ riêng biệt, có thể hoặc không có dữ liệu chung. Phù hợp với các hệ thống có nhiều chức năng xử lý khác nhau, như xử lý âm thanh, hình ảnh và truyền thông đồng thời.

Song song hóa pipeline: Mỗi giai đoạn của pipeline thực hiện một bước xử lý riêng và hoạt động trên các đơn vị dữ liệu khác nhau theo thời gian. Phù hợp với xử lý liên tục (streaming), đồ họa hoặc phân tích tín hiệu.

So sánh ba loại song song hóa:

Loại Mô tả Ví dụ ứng dụng
Dữ liệu Chia nhỏ dữ liệu, thực hiện thao tác giống nhau Matrix multiplication, deep learning
Tác vụ Các tác vụ khác nhau chạy đồng thời Video encoding + network I/O
Pipeline Giai đoạn nối tiếp thực hiện trên dữ liệu luân phiên Rendering pipeline, audio processing

Song song hóa trong phần cứng

Phần cứng hiện đại được thiết kế để hỗ trợ song song hóa ngay từ cấp độ kiến trúc. Bộ xử lý hiện nay thường tích hợp nhiều lõi (core), hỗ trợ đa luồng (hyper-threading), hoặc sử dụng kiến trúc SIMD và MIMD để thực hiện đồng thời nhiều dòng lệnh hoặc xử lý nhiều dữ liệu.

CPU đa nhân cho phép thực hiện nhiều luồng độc lập, phù hợp với ứng dụng tổng quát. GPU có hàng nghìn lõi xử lý đơn giản được tối ưu cho tính toán song song dữ liệu lớn. FPGA là mạch logic có thể cấu hình lại, cho phép thực thi đồng thời nhiều khối chức năng chuyên biệt ở mức thấp, phù hợp với ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp và hiệu năng cao.

Ví dụ so sánh đặc điểm phần cứng:

Phần cứng Số lõi Ứng dụng chính
CPU đa nhân 2–64 Lập trình tổng quát, xử lý luồng
GPU (NVIDIA, AMD) 256–10000+ Machine learning, đồ họa, mô phỏng
FPGA Tùy cấu hình Nhúng, tín hiệu số, hệ thống thời gian thực

Việc tận dụng song song hóa hiệu quả yêu cầu hiểu rõ khả năng phần cứng, kiến trúc bộ nhớ, băng thông truyền dữ liệu và giới hạn đồng bộ. Các hệ thống hiện đại thường kết hợp nhiều loại phần cứng để khai thác tối đa khả năng xử lý.

Song song hóa trong phần mềm và thư viện

Để hiện thực hóa khả năng song song hóa trên phần cứng, cần có sự hỗ trợ của phần mềm – cụ thể là ngôn ngữ lập trình, thư viện và API chuyên biệt. Các công cụ này cung cấp giao diện lập trình để chia tách công việc, quản lý luồng, đồng bộ dữ liệu và tối ưu hiệu năng. Mỗi nền tảng phần mềm sẽ phù hợp với một hoặc nhiều mô hình song song hóa, đồng thời tương thích với phần cứng mục tiêu như CPU, GPU hoặc hệ thống phân tán.

Những thư viện và công cụ song song hóa phổ biến bao gồm:

  • OpenMP: Chuẩn lập trình đa luồng dùng cho môi trường shared memory. Cho phép lập trình viên chèn chỉ thị (pragma) trong mã C/C++ hoặc Fortran để phân chia công việc tự động trên nhiều lõi CPU. Phù hợp cho các thuật toán vòng lặp và xử lý song song dữ liệu.
  • MPI (Message Passing Interface): Giao thức cho lập trình phân tán trong hệ thống nhiều node. MPI yêu cầu rõ ràng các hàm gửi/nhận dữ liệu giữa tiến trình, thường dùng trong siêu máy tính và HPC.
  • CUDA: API do NVIDIA phát triển để khai thác GPU. Cung cấp khả năng truy cập trực tiếp bộ nhớ và lập trình kernel để thực thi song song hàng nghìn luồng trên GPU.
  • OpenCL: Chuẩn mở, hỗ trợ lập trình song song trên nhiều loại phần cứng (CPU, GPU, FPGA) của nhiều hãng khác nhau.
  • Intel Threading Building Blocks (TBB): Thư viện hỗ trợ cấu trúc song song cấp cao, cung cấp công cụ như task, flow graph và parallel_for cho C++.

Các nền tảng hiện đại như Python cũng có các thư viện như Dask, Ray, Joblib hỗ trợ lập trình song song và phân tán cho xử lý dữ liệu lớn, học máy và AI. Những thư viện này trừu tượng hóa chi tiết phần cứng và tối ưu hóa đồng thời nhiều tác vụ trên nhiều lõi và node.

Song song hóa trong học máy và AI

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và học sâu đòi hỏi khả năng xử lý hàng triệu tham số và khối lượng dữ liệu khổng lồ. Huấn luyện một mô hình học sâu như GPT hay ResNet có thể tiêu tốn hàng tuần trên một CPU đơn lẻ. Vì vậy, song song hóa là yếu tố then chốt giúp tăng tốc học máy và triển khai mô hình hiệu quả trong thực tế.

Có ba kỹ thuật song song hóa chính trong học máy:

  • Song song hóa dữ liệu (Data Parallelism): Tách tập dữ liệu huấn luyện thành nhiều minibatch nhỏ, mỗi thiết bị xử lý một phần, sau đó đồng bộ gradient. Kỹ thuật này phổ biến nhờ dễ thực hiện và mở rộng theo chiều ngang.
  • Song song hóa mô hình (Model Parallelism): Phân chia mô hình (layer hoặc tham số) cho nhiều thiết bị. Phù hợp với mô hình có quá nhiều tham số không thể chứa trên một GPU đơn.
  • Song song hóa pipeline: Xây dựng chuỗi xử lý giữa các thiết bị, nơi mỗi thiết bị đảm nhiệm một phần pipeline của mô hình và hoạt động luân phiên trên nhiều minibatch.

Các framework như TensorFlow, PyTorch, JAX hỗ trợ song song hóa đa GPU và TPU bằng cách tự động phân phối công việc và đồng bộ hóa. Các kỹ thuật như Horovod (Uber), ZeRO (DeepSpeed – Microsoft) hoặc Megatron-LM (NVIDIA) tối ưu thêm khả năng phân phối mô hình lớn với chi phí đồng bộ thấp.

Đo lường hiệu quả song song hóa

Hiệu quả của một hệ thống song song không chỉ được đánh giá bằng tốc độ thực hiện, mà còn dựa trên khả năng tận dụng tài nguyên khi tăng quy mô hệ thống. Ba chỉ số quan trọng là:

  • Speedup (S): S=T1TpS = \frac{T_1}{T_p} – đo khả năng tăng tốc khi chuyển từ thực thi tuần tự (T₁) sang thực thi song song (Tₚ).
  • Efficiency (E): E=SpE = \frac{S}{p} – đo mức độ hiệu quả của p đơn vị xử lý tham gia.
  • Scalability: Khả năng hệ thống duy trì hiệu quả khi số lượng tài nguyên tăng lên.

Hai định luật kinh điển thường dùng để đánh giá giới hạn song song hóa:

  • Định luật Amdahl: Giới hạn tốc độ tối đa do phần không thể song song hóa. S1(1P)+PNS \leq \frac{1}{(1 - P) + \frac{P}{N}}, với PP là tỷ lệ phần mềm có thể song song hóa.
  • Định luật Gustafson: Giả định mở rộng kích thước bài toán theo số tiến trình, giúp duy trì hiệu suất cao hơn.

Việc đo lường hiệu quả giúp phát hiện điểm nghẽn (bottleneck), đánh giá khả năng mở rộng và quyết định phương pháp tối ưu phù hợp với từng hệ thống cụ thể.

Thách thức và giới hạn của song song hóa

Dù mang lại nhiều lợi ích, song song hóa cũng tồn tại các giới hạn và thách thức kỹ thuật cần được giải quyết để khai thác tối đa tiềm năng phần cứng và phần mềm. Một số khó khăn phổ biến gồm:

  • Chi phí đồng bộ (synchronization overhead): Đồng bộ luồng hoặc tiến trình gây tiêu tốn tài nguyên và giảm hiệu suất.
  • Tranh chấp tài nguyên: Khi nhiều tiến trình truy cập cùng bộ nhớ, cache, hoặc I/O sẽ gây nghẽn băng thông.
  • Cân bằng tải không đều: Nếu một số tiến trình mất nhiều thời gian hơn, toàn bộ hệ thống sẽ chậm theo.
  • Race condition và deadlock: Lỗi lập trình gây sai lệch dữ liệu hoặc treo hệ thống khi đồng bộ không đúng.

Để giải quyết, cần áp dụng các kỹ thuật như phân vùng dữ liệu tốt, lập lịch động, sử dụng khóa đồng bộ hiệu quả và áp dụng thiết kế không khóa (lock-free) nếu khả thi. Đồng thời, sử dụng công cụ phân tích hiệu năng như Intel VTune, NVIDIA Nsight, hoặc perf để chẩn đoán điểm nghẽn và tối ưu hóa toàn diện.

Xu hướng tương lai trong song song hóa

Song song hóa sẽ tiếp tục là trụ cột trong kiến trúc hệ thống và phần mềm khi khối lượng dữ liệu và độ phức tạp tính toán ngày càng gia tăng. Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Song song hóa đa tầng (multi-level): Kết hợp CPU + GPU + TPU + FPGA trong cùng hệ thống và tối ưu hóa phối hợp.
  • Tự động hóa tối ưu song song: Sử dụng machine learning để phân tích mô hình, lập lịch và phân vùng công việc hiệu quả.
  • Chuẩn hóa lập trình đa nền tảng: SYCL, OneAPI, HIP đang hướng đến việc thống nhất phát triển phần mềm trên nhiều loại phần cứng.
  • Tính toán lượng tử và neuromorphic: Mở ra cách tiếp cận mới không dựa hoàn toàn vào mô hình song song hóa truyền thống.

Sự kết hợp giữa phần cứng cấu hình lại, thuật toán thích nghi và phần mềm thông minh sẽ tạo ra nền tảng tính toán song song hiệu năng cao, linh hoạt và thân thiện hơn với lập trình viên trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. OpenMP Architecture Review Board. OpenMP Application Programming Interface. openmp.org
  2. MPI Forum. MPI: A Message Passing Interface Standard. mpi-forum.org
  3. CUDA Toolkit Documentation. docs.nvidia.com
  4. Intel Developer Zone. Intel oneAPI and TBB. intel.com
  5. TensorFlow Documentation. Distributed Training Guide. tensorflow.org
  6. Jack Dongarra et al. High-Performance Computing: From Past to Present. ACM Digital Library
  7. Barney, B. Introduction to Parallel Computing. Lawrence Livermore National Laboratory. hpc.llnl.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề song song hóa:

MrBayes 3: Suy luận phát sinh loài Bayesian dưới các mô hình hỗn hợp Dịch bởi AI
Bioinformatics - Tập 19 Số 12 - Trang 1572-1574 - 2003
Tóm tắt Tóm lược: MrBayes 3 thực hiện phân tích phát sinh loài Bayesian kết hợp thông tin từ các phần dữ liệu hoặc các phân tập khác nhau tiến hóa dưới các mô hình tiến hóa ngẫu nhiên khác nhau. Điều này cho phép người dùng phân tích các tập dữ liệu không đồng nhất bao gồm các loại dữ liệu khác nhau—ví dụ: hình thái, nucleotide và protein—và khám phá...... hiện toàn bộ
#phân tích phát sinh loài Bayesian #mô hình hỗn hợp #dữ liệu không đồng nhất #song song hóa #phát sinh loài
AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Thử Nghiệm Pha III So Sánh Carboplatin và Paclitaxel Với Cisplatin và Paclitaxel ở Bệnh Nhân Ung Thư Buồng Trứng Giai Đoạn III Được Phẫu Thuật Tối Ưu: Nghiên Cứu Của Nhóm Nghiên Cứu Ung Thư Phụ Khoa Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 17 - Trang 3194-3200 - 2003
Mục tiêu: Trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, sự kết hợp cisplatin và paclitaxel đã vượt trội hơn so với cisplatin và cyclophosphamide trong điều trị ung thư biểu mô buồng trứng giai đoạn tiến triển. Mặc dù trong các thử nghiệm không ngẫu nhiên, carboplatin và paclitaxel là một chế độ kết hợp ít độc hơn và hoạt động cao, nhưng vẫn còn lo ngại về hiệu quả của nó ở những bệnh nhân có khối lượn...... hiện toàn bộ
#carboplatin #paclitaxel #cisplatin #ung thư buồng trứng #nổi u tối ưu #thử nghiệm ngẫu nhiên #độc tính #sống không tiến triển #sống tổng thể #nguy cơ tương đối
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và khô...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
DIPSS Plus: Hệ thống chấm điểm tiên lượng quốc tế động tinh tế cho bệnh xơ hóa tủy nguyên phát kết hợp thông tin tiên lượng từ kiểu nhiễm sắc thể, số lượng tiểu cầu và tình trạng truyền máu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 4 - Trang 392-397 - 2011
Mục đíchHệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động (DIPSS) cho xơ hóa tủy nguyên phát (PMF) sử dụng năm yếu tố nguy cơ để dự đoán sống sót: tuổi trên 65, hemoglobin dưới 10 g/dL, bạch cầu cao hơn 25 × 109/L, tế bào ác tính tuần hoàn ≥ 1%, và các triệu chứng toàn thân. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải tiến DIPSS bằng cách kết h...... hiện toàn bộ
#Hệ thống Chấm điểm Tiên lượng Quốc tế Động #xơ hóa tủy nguyên phát #kiểu nhiễm sắc thể #số lượng tiểu cầu #truyền máu #tiên lượng sống sót #mô hình tiên lượng tổng hợp #tỷ số rủi ro #sống sót không bị bệnh bạch cầu.
Hóa trị bổ trợ với Procarbazine, Lomustine và Vincristine cải thiện thời gian sống không bệnh nhưng không kéo dài thời gian sống toàn bộ ở bệnh nhân u tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản và u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas mới được chẩn đoán: Thử nghiệm giai đoạn III của Tổ chức nghiên cứu và điều trị ung thư châu Âu Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 24 Số 18 - Trang 2715-2722 - 2006
Mục tiêu U tế bào thần kinh đệm đậm độ cao dị sản đáp ứng hóa trị tốt hơn so với u tế bào thần kinh đệm cấp độ cao. Chúng tôi đã tiến hành điều tra, trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đa trung tâm, xem liệu hóa trị bổ trợ procarbazine, lomustine và vincristine (PCV) có cải thiện thời gian sống toàn bộ (OS) ở bệnh nhân được chẩn đoán mới với u tế...... hiện toàn bộ
#u tế bào thần kinh đệm #u tế bào thần kinh đệm-astrocytomas #hóa trị PCV #thời gian sống toàn bộ #thời gian sống không bệnh #tổn thương di truyền 1p/19q
Sự sống sót trong bệnh thoái hoá đa hệ thống Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 2 - Trang 294-296 - 2008
Tóm tắtChúng tôi báo cáo về sự sống sót của bệnh nhân mắc bệnh thoái hoá đa hệ thống (MSA) trong một nhóm bệnh nhân lớn được nghiên cứu theo hướng prospectively. Trong số 100 bệnh nhân, có 85 người đã được xác định là đã qua đời. Ba bệnh nhân được chẩn đoán lại là bệnh Parkinson (PD). Hai mươi bốn bệnh nhân đã được khám nghiệm tử thi, cho thấy 22 trường hợp mắc MSA...... hiện toàn bộ
#Bệnh thoái hóa đa hệ thống #sống sót #chẩn đoán bệnh Parkinson #tự thi
Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú Latinas và đối tác hỗ trợ thông qua giáo dục sức khỏe qua điện thoại và tư vấn liên kết Dịch bởi AI
Psycho-Oncology - Tập 22 Số 5 - Trang 1035-1042 - 2013
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu này nhắm đến việc kiểm tra hiệu quả của hai can thiệp được cung cấp qua điện thoại trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống (QOL) (tâm lý, thể chất, xã hội và tinh thần) của phụ nữ Latinas bị ung thư vú và gia đình hoặc bạn bè của họ (được gọi là đối tác hỗ trợ trong nghiên cứu này).<...... hiện toàn bộ
#Can thiệp qua điện thoại #chất lượng cuộc sống #phụ nữ Latinas #ung thư vú #tư vấn liên kết #giáo dục sức khỏe #hỗ trợ tâm lý #nghiên cứu chi phí.
Tăng cường gãy xương hình thái đốt sống ở bệnh nhân suy cận giáp sau phẫu thuật mặc dù mật độ khoáng xương bình thường Dịch bởi AI
BMC Endocrine Disorders - Tập 13 Số 1 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Cơ chế kích hoạt tái tạo xương của hormone cận giáp (PTH) phụ thuộc rất nhiều vào thời gian tiếp xúc của tế bào xương với nồng độ hormone. Mức PTH cao kéo dài kích hoạt quá trình phân giải, trong khi các đợt tăng cường tạm thời kích thích quá trình đồng hóa. Những ảnh hưởng của...... hiện toàn bộ
#Bệnh nhân suy cận giáp #mật độ khoáng xương #gãy đốt sống #hình thái học xương hàm dưới
Đau đầu sau chọc ống tủy sau khi gây mê tủy sống kết hợp hoặc gây mê ngoài màng cứng ở bệnh nhân sản khoa Dịch bởi AI
Anaesthesia and Intensive Care - Tập 29 Số 6 - Trang 595-599 - 2001
Một đánh giá hồi cứu các biểu đồ gây mê sản khoa đã được thực hiện cho tất cả các sản phụ nhận được gây mê khu vực trong suốt 22 tháng. Tỷ lệ đau đầu, đau đầu sau chọc ống tủy (PDPH) và các biến chứng khác của gây mê khu vực đã được đánh giá trước đó đã được ghi nhận, cũng như kỹ thuật gây mê được sử dụng (gây mê ngoài màng cứng hoặc kết hợp tủy sống ngoài màng cứng (CSE)). PDPH là hiếm g...... hiện toàn bộ
#gây mê sản khoa #đau đầu sau chọc tủy #đau đầu sau chọc ống tủy #gây mê tủy sống kết hợp #gây mê ngoài màng cứng
Tổng số: 441   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10